Thực đơn
Bảng mẫu tự ngữ âm quốc tế Các phụ âm không thuộc phổiMút | Hút vào | Tống ra | |||
---|---|---|---|---|---|
ʘ | Đôi môi | ɓ | Đôi môi | ʼ | Ví dụ: |
ǀ | Chân răng phiến lưỡi ("răng") | ɗ | Chân răng | pʼ | Đôi môi |
ǃ | Chân răng (sau) đầu lưỡi ("quặt lưỡi") | ʄ | Vòm | tʼ | cút răng |
ǂ | Chân răng sau phiến lưỡi ("vòm") | ɠ | Vòm mềm | kʼ | đầu b**i |
ǁ | Lưỡi trước cạnh ("cạnh") | ʛ | Lưỡi gà | sʼ | xát chân răng |
Lưu ý:
Thực đơn
Bảng mẫu tự ngữ âm quốc tế Các phụ âm không thuộc phổiLiên quan
Bảng Bảng tuần hoàn Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA Bảng mã IOC Bảng Anh Bảng độ tan Bảng mẫu tự ngữ âm quốc tế Bảng chữ cái Hy Lạp Bảng xếp hạng bóng chuyền FIVB Bảng chữ cái tiếng AnhTài liệu tham khảo
WikiPedia: Bảng mẫu tự ngữ âm quốc tế http://webmasterei.com/en/tools/ipa http://linguistics.online.uni-marburg.de/ http://std.dkuug.dk/jtc1/sc2/wg2/docs/N2945.pdf http://www.uiowa.edu/ http://www.uiowa.edu/~acadtech/phonetics/english/f... http://www.linguiste.org/phonetics/ipa/chart/ http://www.linguiste.org/phonetics/ipa/chart/keybo... http://scripts.sil.org/CharisSILfont http://scripts.sil.org/DoulosSILfont http://scripts.sil.org/Gentium